• [ 転送 ]

    / CHUYỂN TỐNG /

    n

    sự truyền đi
    一つのコンピュータから別のコンピュータへのファイルの転送 :Sự truyền gửi file từ một máy vi tính sang các máy vi tính khác
    郵便物は新居に転送願います. :Xin làm ơn gửi những bưu phẩm đến nơi ở mới của tôi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X