• [ 典則 ]

    / ĐIỂN TẮC /

    n

    quy tắc

    [ 天則 ]

    / THIÊN TẮC /

    n

    luật Trời

    [ 天測 ]

    / THIÊN TRẮC /

    n

    Sự quan sát thiên văn
    自動天測航行:quan sát thiên văn tự động
    天測航法 :phương pháp đo đạc thiên văn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X