• [ 天体 ]

    n

    tinh cầu
    thiên thể
    外部太陽系の異常な天体: những thiên thể lạ xuất hiện phía ngoài hệ mặt trời
    観測可能な円盤を持つ天体 :thiên thể có những đĩa bay có khả năng quan trắc
    マゼラン雲で観測される最も明るい天体 :thiên thể sáng nhất được quan sát thông qua mây Magellanic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X