• [ 天体写真 ]

    / THIÊN THỂ TẢ CHÂN /

    n

    ảnh thiên thể
    天体写真カメラ :máy chụp ảnh thiên thể/kính thiên văn
    天体写真家 :người chụp ảnh thiên thể/nhà nhiếp ảnh thiên văn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X