• [ 天地 ]

    / THIÊN ĐỊA /

    n

    thiên địa/bầu trời và mặt đất
    天地を轟かす :bao phủ cả vòm trời
    天地神明に誓う :Xin thề với trời đất/ Thề với chúa trời/ thề có thiên địa chứng giám
    天地創造の神話 :thần thoaị về sự tạo thành trời đất

    n

    trời đất

    [ 転地 ]

    / CHUYỂN ĐỊA /

    n

    sự thay đổi không khí
    転地療養に出掛ける :Đi chơi để nghỉ ngơi, an dưỡng/ thay đổi không khí để an dưỡng
    転地を必要とする :Cần phải thay đổi không khí.

    Tin học

    [ 転置 ]

    chuyển vị [transposition (vs) (e.g. a matrix)]
    Explanation: Ví dụ chuyển vị một ma trận.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X