• [ 天地開闢 ]

    / THIÊN ĐỊA KHAI * /

    n

    sự khai sinh ra bầu trời và mặt đất
    天地開闢から日本列島の形成と国土の整備が語られた:sự hình thành các quần đảo và lãnh thổ của Nhật Bản được nói đến từ khi khai sinh ra bầu trời và mặt đất
    天地開闢 時空道行:con đường thời gian và không gian khai sinh ra bầu trời và mặt đất

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X