• [ 天頂距離 ]

    / THIÊN ĐỈNH CỰ LY /

    n

    Khoảng cách cực điểm
    一定の天頂距離で行われる観測 :quan trắc được tiến hành tại cự ly thiên đỉnh nhất định

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X