• [ 天頂点 ]

    / THIÊN ĐỈNH ĐIỂM /

    n

    Cực điểm
    今回、私たちは、頂点と頂点を結ぶ枝に対して0-1変数を定義しました:lần này chúng ta đã định nghĩa được biến số từ 0-1 của đoạn thẳng nôí giữa đỉnh với đỉnh
    本コンテストはその天頂点のようです:cuộc thi có vẻ như đã lên đến đỉnh điểm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X