• [ 天然記念物 ]

    / THIÊN NHIÊN KÝ NIỆM VẬT /

    n

    Tượng đài tự nhiên
    国の天然記念物として認められる: được xem như tượng đài thiên nhiên quốc gia
    天然記念物に指定されている :được chỉ định là tượng đài thiên nhiên
    国の特別天然記念物 :tượng đài tự nhiên đặc biệt của quốc gia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X