• [ 天然痘 ]

    n

    bệnh đậu mùa
    天然痘による攻撃 :bùng phát bệnh đậu mùa
    天然痘に対して免疫性がある :miễn dịch đậu mùa
    天然痘に対して免疫性がある :có khả năng miễn dịch đối với bệnh đậu mùa
    天然痘の予防接種を受ける :được tiêm chủng loại thuốc phòng ngừa bệnh đậu mùa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X