• [ 展望 ]

    n

    triển vọng
    国際的な仕事に就けるという非常に明るい展望 : Có triển vọng rất sáng sủa rằng tôi sẽ đảm nhận những công việc mang tính quốc tế
    ~に対する長期の展望 :triển vọng lâu dài đốI với...
    sự quan sát
    広々とした展望 :Quan sát rộng khắp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X