• [ 展望する ]

    vs

    quan sát
    緑豊かな田園地帯を展望する :Quan sát một vùng đồng quê xanh tươi
    ~を総合的かつ俯瞰的に展望する :Quan sát một cách tổng thể và bao trùm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X