• [ 天窓 ]

    / THIÊN SONG /

    n

    cửa sổ ở trần nhà
    固定式天窓 :cửa sổ trần cố định
    天窓から差し込むわずかな光 :một vài tia sáng le lói rọi xuống từ cửa sổ trần nhà
    ドーム天窓 :giếng trời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X