• [ 天命 ]

    n

    định mệnh

    [ 天命 ]

    / THIÊN MỆNH /

    n

    thiên mệnh
    人事を尽くして天命を待つ。:mưu sự tại nhân, thành sự tại thiên

    [ 天明 ]

    / THIÊN MINH /

    n

    hửng sáng/lúc rạng đông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X