• [ 天文 ]

    n

    thiên văn

    [ 天文 ]

    / THIÊN VĂN /

    n

    Thiên văn học
    NASAが1972年11月15日に打ち上げた天文衛星。ガンマ線源の観測を行った。:vệ tinh thiên văn đã được NASA phóng lên ngày 15 tháng 11 năm 1972. Nó đã thực hiện quan trắc nguồn tia gramma.
    アマチュア天文家 :nhà thiên văn học không chuyên thực hiện tìm kiếm toàn bộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X