• [ 天文学者 ]

    / THIÊN VĂN HỌC GIẢ /

    n

    Nhà thiên văn học
    ある天文学者が天空に興味深い新しい物体を発見した :nhà thiên văn học đã phát hiện ra một vật thể mới đầy hấp dẫn trên bầu trời
    木星専門の天文学者 :nhà thiên văn học về sao Mộc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X