• [ 転落 ]

    n

    việc ngồi phịch/sự rơi phịch xuống/ sự rớt xuống
    進行中の列車から転落する :Rớt xuống từ chiếc xe lửa đang chạy
    転落して死ぬ :Rơi phịch xuống, chết.
    sự giáng chức/sự hạ bậc công tác/ sự rớt xuống (địa vị thấp kém)
    彼はこじきに転落した. :Anh ta rớt xuống thành kẻ ăn mày
    我々のチームは3位に転落した. :Đội của chúng tôi đã rớt xuống hạng 3.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X