• [ 泥酔 ]

    n

    sự say bí tỉ/say mềm
    泥酔しているように見える :xuất hiện trong tình trạng say mềm
    泥酔してまともに話ができない :say không nói lên lời
    彼はパーティーでしばしば泥酔する: anh ấy thường uống rượu say mềm tại buổi tiệc
    一日中へべれけに泥酔して過ごす :cả ngày đắm chìm trong rượu

    [ 泥酔する ]

    vs

    say bí tỉ
    そのサラリーマンは泥酔して公園で一夜を明かした。: Người nhân viên đó say bí tỉ và đã ngủ một đêm ngoài công viên.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X