• [ 出かける ]

    n

    rời khỏi
    ra
    đăng trình

    [ 出掛ける ]

    v1

    ra khỏi nhà/đi ra khỏi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X