• [ 弟子 ]

    / ĐỆ TỬ /

    n

    đệ tử
    イエスには、多くの献身的な弟子たちがいた :Jesus có rất nhiều đệ tử xin hiến mình.

    n

    đồ đệ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X