• [ 田園 ]

    n

    vùng nông thôn/miền quê
    神は田園を作り人は町を作る。:Chúa trời tạo ra điền viên và con người tạo ra các phố phường..
    田園を楽しむ :Thưởng ngoạn vùng nông thôn./ vui cảnh điền viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X