• [ 田園風景 ]

    / ĐIỀN VIÊN PHONG CẢNH /

    n

    Phong cảnh nông thôn/cảnh điền viên
    美しい田園風景を見る良いチャンス :Cơ hội tốt để ngắm cảnh đồng quê tuyệt đẹp.
    彼は主に田園風景を描くのが好きだった :Anh ấy chủ yếu thích vẽ cảnh đồng quê.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X