• [ 電解 ]

    n

    điện phân
    điện giải

    [ 電解 ]

    / ĐIỆN GIẢI /

    n

    Sự điện giải/sự điện phân
    定電流電解 :Sự điện phân dòng điện bất biến.
    溶液中の電解 :Sự điện phân trong dung dịch

    [ 電界 ]

    / ĐIỆN GIỚI /

    n

    điện trường
    極めて強い電界を生じさせる :Sản sinh ra một điện trường rất mạnh.
    原子プローブ電界イオン顕微鏡 :Kính hiển vi ion điện trường thăm dò nguyên tử.

    Kỹ thuật

    [ 電解 ]

    sự điện phân/sự điện giải [electrolysis]

    [ 電界 ]

    điện trường [electric field]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X