• [ 電気信号 ]

    / ĐIỆN KHÍ TÍN HIỆU /

    n

    tín hiệu điện
    音波の機械的エネルギーを電気信号に変換する :Chuyển đổi năng lượng cơ giới của sóng âm thanh thành tín hiệu điện.
    伝導体中に振動する電気信号を誘導する :Truyền tín hiệu điện dao động vào trong chất dẫn.

    Tin học

    [ 電気信号 ]

    tín hiệu điện tử [electrical signal]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X