• Kỹ thuật

    [ 電気めっき ]

    sự mạ điện [electroplated coating]
    Explanation: 金属又は非金属表面に金属を電気化学的に析出させる方法。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X