• [ 伝言する ]

    n

    đánh tiếng

    vs

    đồn đại

    vs

    nhắn tin
    (人)に伝言することを拒否する :từ chối nhắn tin cho người khác
    ~によろしくと伝言する :gửi lời hỏi thăm ~

    vs

    nhắn/gửi lời
    かれに明日行くと伝言してやった: tôi đã nhắn với anh ta là ngày mai tôi sẽ đến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X