• [ 電子密度 ]

    / ĐIỆN TỬ MẬT ĐỘ /

    n

    Mật độ điện tử
    星間空間における電子密度を推定する主要な方法 :Phương pháp chủ yếu dự đoán mật độ điện tử trong không gian giữa các vì sao.
    電子密度の高い物質 :Vật chất cao của mật độ điện tử.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X