• [ 殿舎 ]

    / ĐIỆN XÁ /

    n

    Lâu đài/cung điện

    [ 電車 ]

    n

    xe lửa
    xe điện
    tàu lửa
    tàu điện
    自分が毎日乗っている時間帯の電車 :Tàu điện mà hàng ngày tôi vẫn đi.
    どの電車[(路)線]が恵比寿に行きますか? :Tàu điện nào đi đến Ebisu vậy?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X