• [ 電車賃 ]

    n

    tiền vé tàu
    ずっと立ち通しだったのに、こんなに電車賃がかかるなんて信じられない。 :Tôi không thể tin được là tôi phải trả từng này tiền vé tàu mà tôi toàn phải đứng.
    電車賃にも足りない :Ngay cả trả tiền vé tầu cũng không đủ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X