• [ 電磁 ]

    / ĐIỆN TỪ /

    n

    Điện từ (vật lý)
    電子制御電磁クラッチ式自動無段変速機 :Máy thay đổi tốc độ tự động kiểu ly hợp điện từ điều khiển điện tử.
    電磁エネルギーを放つ :Tỏa ra năng lượng điện từ.

    Kỹ thuật

    [ 電磁 ]

    điện từ [Electromagnetism]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X