• [ 電磁気 ]

    n

    điện từ
    điện trường

    [ 電磁気 ]

    / ĐIỆN TỪ KHÍ /

    n

    điện từ khí
    宇宙地球電磁気学研究室 :Phòng nghiên cứu điện từ khí học vũ trụ và trái đất.
    計算電磁気学 :Điện từ khí tính toán học.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X