• でんじりょく

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    Kỹ thuật

    [ 電磁力 ]

    lực điện từ [electromagnetic force]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X