• [ 伝染性 ]

    / TRUYỀN NHIỄM TÍNH /

    n

    Sự truyền nhiễm/tính truyền nhiễm
    家畜に感染しうる非常に伝染性の高いウイルス :Một loại virus có tính truyền nhiễm rất cao có khả năng lây lan trong đàn gia súc.
    非常に伝染性の強いウイルスを放出する :phóng xuất ra những con virus có tính truyền nhiễm rất mạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X