• [ 伝奏 ]

    / TRUYỀN TẤU /

    n

    sự tấu truyền

    [ 伝送 ]

    / TRUYỀN TỐNG /

    n

    sự truyền đi
    コンピュータデータの高速伝送 :Truyền dữ liệu máy tính với tốc độ cao.
    インターネットを利用した伝送 :Sự truyền qua Internet

    [ 電送 ]

    / ĐIỆN TỐNG /

    n

    Fax
    メッセージや手紙・文書の電送 :Sự gửi tin nhắn hoặc thư từ, văn bản qua fax
    ~を写真電送する :Gửi ~ qua máy fax ảnh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X