• Tin học

    [ 伝送経路遅延 ]

    trễ đường truyền [transmission path delay/one-way propagation time]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X