• [ 電卓 ]

    n

    máy tính
    電卓で数字を打ち出す :đánh chữ và số bằng máy tính
    よし。じゃあ電卓を用意して座ったら、うちの出費を計算しよう。 :Nào, hãy chuẩn bị máy tính và ngồi xuống để tính toán chi tiêu của chúng ta.

    Tin học

    [ 電卓 ]

    máy tính tay điện tử [electronic calculator]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X