• [ 電鉄 ]

    / ĐIỆN THIẾT /

    n

    đường xe điện
    電鉄用変電所 :Ga xép dùng cho đường xe điện.
    電鉄会社:Công ty làm đường xe điện/ công ty đường sắt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X