• [ 伝統を守る ]

    exp

    giữ truyền thống
    あの南部の人間は、自分の一族を伝統を守るとりでだと考えている :Người miền Nam cho rằng gia đình của mình là một thành lũy gìn giữ truyền thống.
    古くからの伝統を守る :Giữ gìn truyền thống từ xa xưa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X