• [ 伝動 ]

    / TRUYỀN ĐỘNG /

    n

    sự truyền động
    旋回伝動装置 :Thiết bị truyền động tròn.
    歯車伝動装置 :Thiết bị truyền động số/bánh răng

    [ 伝導 ]

    / TRUYỀN ĐẠO /

    n

    Sự truyền dẫn
    異常心室内伝導 :Sự truyền dẫn khác thường trong tâm thất.
    細胞間伝導 :Sự truyền dẫn giữa các tế bào.

    [ 伝道 ]

    n

    truyền đạo
    sự truyền đạo/sự truyền bá phúc âm
    伝道者: người truyền đạo

    [ 殿堂 ]

    / ĐIỆN ĐƯỜNG /

    n

    Lâu đài/tòa nhà nguy nga
    その偉大な選手は、栄誉殿堂に顕彰された :Tuyển thủ vĩ đại ấy đã được biểu dương tại tòa nhà danh dự.
    彼が(アメリカ国内)ロデオの殿堂入りした最初のアフリカ系アメリカ人であった :Anh ấy là người Mỹ gốc Phi đầu tiên được bước vào tòa lâu đài Rodeo (trong nước Mỹ).

    [ 電動 ]

    / ĐIỆN ĐỘNG /

    n

    điện động
    電動の生ごみ処理器 :Máy xử lý rác sống điện động.
    彼は電動カートを使って荷物を運んだ :Anh ấy dùng một chiếc xe đẩy điện động để chở hành lý.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X