• [ 電熱 ]

    / ĐIỆN NHIỆT /

    n

    nhiệt điện
    電熱式フライ専用鍋 :Chảo rán chuyên dụng kiểu nhiệt điện.
    電熱原子吸光分光測定 :Sự đo nguyên tử nhiệt điện và ánh sáng quang phân.

    Kỹ thuật

    [ 伝熱 ]

    sự truyền nhiệt [heat transfer]

    [ 電熱 ]

    điện nhiệt [electric heating]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X