• [ 電波 ]

    n

    sóng điện
    電波からγ線までの全波長で宇宙を研究する :Nghiên cứu vũ trụ ở bước ánh sáng từ sóng điện đến đường gamma
    そうしているのは、とてもたくさんの電話を電波に乗せられるようにするためなんだ。: Họ làm vậy để có thể nhận được nhiều cuộc điện thoại nhờ sóng điện.
    luồng sóng điện

    Kỹ thuật

    [ 電波 ]

    sóng điện [electric wave]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X