• [ 伝票 ]

    n

    giấy nợ/hóa đơn
    俺に伝票を押し付けてやつらはとっとと帰っちまったんだ :Bọn họ về sớm và để tôi mắc kẹt với tờ hóa đơn.
    彼は私が伝票を手に取るのをかなり期待していた。 :Anh ta trông chờ rằng tôi sẽ cầm lấy tờ hóa đơn để thanh toán.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X