• [ 電離 ]

    / ĐIỆN LY /

    n

    Iôn hóa
    星体を取り巻く電離希薄ガス帯 :vành đai phóng xạ
    高温星を囲む電離ガスの領域 :khu vực khí ion hóa điện ly bao quanh vì sao có nhiệt độ cao

    Kỹ thuật

    [ 電離 ]

    sự điện ly [electrolytic dissociation]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X