• [ 電離層 ]

    / ĐIỆN LY TẦNG /

    n

    tầng điện ly
    国際電離層研究衛星 :vệ tinh nhân tạo quốc tế dùng cho việc nghiên cứu tầng điện ly
    電離層散乱 :tầng điện ly lan toả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X