• [ 電力 ]

    n

    điện năng
    điện lực
    電力・水道・ガスの公営会社に報告しないで庭を掘り起こしてはいけない :hãy báo cho công ty cung cấp điện-nước-ga trước khi bạn định đào cái sân lên

    Kỹ thuật

    [ 電力 ]

    điện lực [power]
    Explanation: 電気機器などが単位時間に消費する電気エネルギー。単位はワット(W)。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X