• []

    n, n-suf

    Đảng (chính trị)
    共産党: đảng cộng sản
    民主党: đảng dân chủ

    []

    n

    nhà Đường/đời Đường
    Ghi chú: Nhà Đường ở Trung Quốc 618-907

    []

    n

    đài

    n, n-suf

    tháp/chùa
    バクー旧市街とシルヴァンシャー宮殿および乙女の塔 :Thành phố Walled của Baku với chùa Shirvanshah và tháp Maiden

    []

    n, n-suf

    khu vực/tòa nhà
    その美術館の西の陳列棟は清掃のため閉鎖されている :khu trưng bày phía tây của Bảo tàng bị đóng cửa để lau chùi
    死刑囚監房棟をなくす :thoát khỏi khu giam giữ tử tù

    []

    n, n-suf

    đường

    []

    n

    đầu
    2頭の馬: 2 con ngựa
    Ghi chú: số đếm cho các động vật lớn như bò, ngựa, trâu.v.v...

    [ 問う ]

    v5s

    hỏi
    câu hỏi
    cật vấn

    v5u

    hỏi thăm
    兄のことを問う: hỏi thăm về anh trai

    v5u

    vấn

    []

    n

    Cái liềm

    []

    n

    mây/song
    太った男が座って、その籐で作ったいすを壊してしまった :Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế được làm bằng mây bị đổ sập xuống
    座る所が籐で出来ている椅子:Cái ghế ngồi được làm từ mây
    cọ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X