• とうあつしき

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ 等圧式 ]

    / ĐẲNG ÁP THỨC /

    n

    Đường đẳng áp (khí tượng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X