• [ 統一 ]

    n

    thống nhất
    sự thống nhất
    統一のある行動をとる: thực hiện những hành động thống nhất
    ヨーガは精神の統一を目指す: Mục tiêu của Yoga là sự tập trung tinh thần

    [ 統一する ]

    vs

    thống nhất
    秀吉は天下を統一した: Hideyoshi đã thống nhất thiên hạ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X