• [ 投影 ]

    n

    sự dự tính/sự kế hoạnh

    [ 投影する ]

    vs

    dự tính/kế hoạnh
    ~に自分自身の人生の一部を投影する :thêm vài kế hoạch/hoạch định cho cuộc sống
    (人)自身には全く当てはまらないようなことを投影する :hoạch định lại cho những việc không đúng

    [ 灯影 ]

    / ĐĂNG ẢNH /

    n

    ánh sáng lung linh/ánh lửa bập bùng

    Tin học

    [ 投影 ]

    phép chiếu [projection]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X