• [ 刀架 ]

    / ĐAO GIÁ /

    n

    giá treo gươm/giá để đao

    [ 桃花 ]

    / ĐÀO HOA /

    n

    sự trổ hoa đào

    [ 灯火 ]

    n

    đèn đốt bằng lửa/đèn dầu
    灯火の下で読書する :đọc bằng ánh sáng đèn dầu
    閃光灯火進入方式 :Hệ thống tiếp cận bằng đèn điện tử flash

    [ 等価 ]

    n

    sự tương đương/cùng với mức đó
    質量とエネルギーは等価である :khối lượng tương đồng với năng lượng
    AとBが等価であるとはどういうことか。/どのような条件でAとBが等価になるか。 :Cái gì làm cho A và B có cùng giá trị?/ Trong điều kiện nào thì A và B có cùng giá trị?

    adj-na

    tương đương/cùng với mức đó
    等価な諸特性を持つ :có chung những tính chất
    3極管の等価2極管 :diot giống nhau trong đèn ba cực

    [ 糖化 ]

    / ĐƯỜNG HÓA /

    n

    sự chuyển đổi thành đường

    [ 糖菓 ]

    n

    bánh trái

    [ 糖菓 ]

    / ĐƯỜNG QUẢ /

    n

    kẹo

    Tin học

    [ 等化 ]

    sự bằng nhau [equalization]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X